Trang được xây dựng trên tempi - nền tảng xây dựng Website & Landing Page chuyên nghiệpSử dụng miễn phí ngay

Tiếng Trung là một ngôn ngữ phổ biến với đông đảo người sử dụng ở khắp nơi trên toàn thế giới chỉ sau tiếng Anh. Câu hỏi “Tiếng Trung phồn thể và giản thể khác nhau như thế nào?” cũng là câu hỏi được nhiều người mới thắc mắc. Trong bài viết dưới đây, iHSK sẽ cùng bạn tìm hiểu đáp án cho thắc mắc này nhé!

Tiếng Trung phồn thể và giản thể là gì?

Tiếng Trung phồn thể và giản thể là hai bộ chữ được công nhận sử dụng tại Trung Quốc.

Tiếng Trung phồn thể (繁體漢字/正體漢字) hay còn gọi là tiếng Trung chính thể là bộ chữ Hán tiêu chuẩn đầu tiên của tiếng Trung. Dạng chữ viết phồn thể hiện nay đã xuất hiện lần đầu cùng với các văn bản ghi chép thời nhà Hán và ổn định từ thế kỷ V trong thời Nam Bắc Triều.

Tiếng Trung giản thể (简体汉字) là bộ chữ Hán được chính phủ Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa tạo ra sau khi thành lập nước, nhằm thay thế tiếng Trung phồn thể trong văn viết tiếng Trung. So với tiếng Trung phồn thể thì tiếng Trung giản thể đơn giản và dễ học hơn do đã được lược bỏ đi nhiều nét phức tạp.

Năm 1955, Trung Quốc bắt đầu đơn giản hóa từ tiếng Trung phồn thể dựa theo “Phương án giản hoá chữ Hán”. Năm 1964 “Tổng bảng chữ Hán” được công bố, với khoảng 2.200 tiếng Trung giản thể. Hiện nay bản in năm 2013 của “Bảng chữ Hán thường dùng mẫu mực” là bảng chữ Hán giản thể mới nhất ở Trung Quốc, với khoảng 2.500 chữ.

Mục lục 

Tiếng Trung phồn thể và giản thể khác nhau như thế nào?

Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể chỉ là hình thức chữ viết, không có sự khác biệt về cách phát âm. Tuy nhiên cũng có một số điểm khác biệt, cụ thể như sau:

1. Phạm vi sử dụng Tiếng Trung phồn thể và giản thể

Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể có sự khác biệt lớn về phạm vi các quốc gia sử dụng từng loại riêng.

  • Tiếng Trung Phồn thể được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và các khu vực đồng bào Hoa Kiều.

  • Tiếng Trung Giản thể được sử dụng chủ yếu tại Trung Quốc Đại lục, Singapore và Malaysia.

Nhìn chung, tiếng Trung Phồn thể không có mức độ phổ biến và phủ sóng cao như tiếng Trung Giản thể. Mặc dù vậy, tiếng Trung Phồn thể vẫn thường được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.

Nếu học bộ chữ phồn thể, bạn sẽ dễ dàng đọc và tìm hiểu về các tác phẩm văn học truyền thống của Trung Hoa, những kiệt tác tinh hoa văn học trong suốt chiều dài phát triển lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, nếu bạn là người yêu những nét vẽ thư pháp hoa văn và ý nghĩa mà chữ Hán truyền thống chứa đựng, thì việc học tiếng Trung phồn thể sẽ giúp bạn thực hiện những điều đó một cách dễ dàng.

2. Nét chữ – cấu tạo từ Tiếng Trung phồn thể và giản thể

Nét chữ và cấu tạo từ là điểm khác biệt lớn và quan trọng nhất khi so sánh tiếng Trung Phồn thể và Giản thể. Tiếng Trung Phồn thể và Giản thể có mối quan hệ chặt chẽ khi tiếng Trung Giản thể bắt nguồn từ Phồn thể bằng cách lược bỏ một vài nét theo các quy luật nhất định. Các phương pháp giản lược phổ biến có thể được kể tên như sau  “giản ước cấu trúc chữ”, “giản ước dựa vào sự giống nhau”, “diệt bỏ chữ thể lạ”, và “dụng phông chữ mới”. Tóm lại:

  • Tiếng Trung phồn thể là bộ chữ truyền thống và rất phức tạp, các kí tự trong một chữ đều mang ý nghĩa riêng của nó. Các kí tự trong bộ chữ này phát triển rất tinh vi qua lịch sử Trung Hoa, vì vậy số nét của một chữ khá nhiều. Đây cũng chính là thách thức với những người bắt đầu học tiếng Trung.

  • Tiếng Trung giản thể đúng như tên gọi của nó, số nét được đơn giản hóa hơn, nhiều nét viết tinh vi được giản lược giúp người học dễ nhớ và dễ viết.

Một ví dụ nổi bật về hình thức viết của hai bộ chữ đó là chữ Ái「愛」, ý nghĩa là tình yêu, gồm bộ tâm 心 (con tim) và chữ thụ 受 (chịu đựng). Nó mang ý nghĩa: tình yêu thương chính là sự chấp nhận và tình nguyện hi sinh. Những trong chữ giản thể, chữ Ái được đổi thành 爱, mất đi chữ tâm (trái tim), trở thành tình cảm/tình yêu hời hợt bên ngoài mà không có con tim.

3. Bài thi đánh giá trình độ Tiếng Trung phồn thể và giản thể

Điểm khác biệt tiếp theo giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể chính là các bài thi đánh giá trình độ tiếng Trung:

  • Tiếng Trung Phồn thể sẽ thường sử dụng bài thi TOCFL để đánh giá. TOCFL là viết tắt của Test of Chinese as a Foreign Language (TOCFL) hay Kỳ thi năng lực Hoa ngữ (tiếng Hoa: 華語文能力測驗 Huáyǔ wén nénglì cèyàn) là bài thi kiểm tra mức độ thông thạo cho người sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Hoa, được xây dựng từ năm 2001, do ba đơn vị cùng nghiên cứu phát triển: Trung tâm giảng dạy Quốc ngữ, Viện ngôn ngữ giảng dạy tiếng Hoa và Trung tâm trắc nghiệm giáo dục tâm lý thuộc Đại học Sư Phạm Đài Loan.

Các nét cơ bản

  • Tiếng Trung Giản thể sẽ thường sử dụng bài thi HSK để đánh giá. HSK là viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), đây là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Hán dành cho người nước ngoài hoặc người Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài. Chứng chỉ HSK là chứng chỉ Hán Ngữ quốc tế, do Văn Phòng Hán Ngữ đối ngoại Trung Quốc tổ chức thi và cấp bằng.

Phát triển bởi tempi | Đăng ký Hoặc Gia hạn để nhận ngay ưu đãi lên đến 50%